Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.017 ERN |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.017 ERN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.016 ERN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.016 ERN |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.016 ERN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.016 ERN |
KPW | ERN |
1 | 0.017 |
5 | 0.083 |
10 | 0.17 |
20 | 0.33 |
50 | 0.83 |
100 | 1.66 |
250 | 4.16 |
500 | 8.33 |
1000 | 16.66 |
ERN | KPW |
1 | 59.99 |
5 | 299.99 |
10 | 599.99 |
20 | 1199.99 |
50 | 2999.99 |
100 | 5999.99 |
250 | 14999.99 |
500 | 29999.98 |
1000 | 59999.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc ERN ( Nakfa Eritrea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.