Tỷ giá hối đoái KPW/FJD 0.0025548 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0026 FJD |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0025 FJD |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0025 FJD |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0025 FJD |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0025 FJD |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0024 FJD |
KPW | FJD |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.64 |
500 | 1.27 |
1000 | 2.55 |
FJD | KPW |
1 | 391.41 |
5 | 1957.06 |
10 | 3914.13 |
20 | 7828.26 |
50 | 19570.66 |
100 | 39141.33 |
250 | 97853.32 |
500 | 195706.65 |
1000 | 391413.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.