Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.00088 FKP |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.00087 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.00086 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.00085 FKP |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.00084 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.00083 FKP |
KPW | FKP |
1 | 0.00088 |
5 | 0.0044 |
10 | 0.0088 |
20 | 0.018 |
50 | 0.044 |
100 | 0.088 |
250 | 0.22 |
500 | 0.44 |
1000 | 0.88 |
FKP | KPW |
1 | 1140.22 |
5 | 5701.12 |
10 | 11402.25 |
20 | 22804.51 |
50 | 57011.29 |
100 | 114022.58 |
250 | 285056.45 |
500 | 570112.9 |
1000 | 1140225.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.