Tỷ giá hối đoái KPW/FKP 0.00081406 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.00081 FKP |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.00081 FKP |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.00080 FKP |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.00079 FKP |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.00078 FKP |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.00077 FKP |
KPW | FKP |
1 | 0.00081 |
5 | 0.0041 |
10 | 0.0081 |
20 | 0.016 |
50 | 0.041 |
100 | 0.081 |
250 | 0.20 |
500 | 0.41 |
1000 | 0.81 |
FKP | KPW |
1 | 1228.4 |
5 | 6142.03 |
10 | 12284.07 |
20 | 24568.14 |
50 | 61420.35 |
100 | 122840.7 |
250 | 307101.76 |
500 | 614203.52 |
1000 | 1228407.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.