Tỷ giá hối đoái KPW/GEL 0.0030832 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0031 GEL |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0031 GEL |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0030 GEL |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0030 GEL |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0030 GEL |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0029 GEL |
KPW | GEL |
1 | 0.0031 |
5 | 0.015 |
10 | 0.031 |
20 | 0.062 |
50 | 0.15 |
100 | 0.31 |
250 | 0.77 |
500 | 1.54 |
1000 | 3.08 |
GEL | KPW |
1 | 324.34 |
5 | 1621.7 |
10 | 3243.4 |
20 | 6486.81 |
50 | 16217.03 |
100 | 32434.07 |
250 | 81085.19 |
500 | 162170.39 |
1000 | 324340.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.