Tỷ giá hối đoái KPW/GGP 0.00088352 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.00088 GGP |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.00087 GGP |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.00087 GGP |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.00086 GGP |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.00085 GGP |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.00084 GGP |
KPW | GGP |
1 | 0.00088 |
5 | 0.0044 |
10 | 0.0088 |
20 | 0.018 |
50 | 0.044 |
100 | 0.088 |
250 | 0.22 |
500 | 0.44 |
1000 | 0.88 |
GGP | KPW |
1 | 1131.83 |
5 | 5659.19 |
10 | 11318.39 |
20 | 22636.78 |
50 | 56591.95 |
100 | 113183.91 |
250 | 282959.78 |
500 | 565919.56 |
1000 | 1131839.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.