Tỷ giá hối đoái KPW/GHS 0.013218 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.013 GHS |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.013 GHS |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.013 GHS |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.013 GHS |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.013 GHS |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.013 GHS |
KPW | GHS |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.66 |
100 | 1.32 |
250 | 3.3 |
500 | 6.6 |
1000 | 13.21 |
GHS | KPW |
1 | 75.65 |
5 | 378.26 |
10 | 756.53 |
20 | 1513.07 |
50 | 3782.69 |
100 | 7565.39 |
250 | 18913.48 |
500 | 37826.96 |
1000 | 75653.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.