Tỷ giá hối đoái KPW/GHS 0.012259 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.012 GHS |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.012 GHS |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.012 GHS |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.012 GHS |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.012 GHS |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.012 GHS |
KPW | GHS |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.61 |
100 | 1.22 |
250 | 3.06 |
500 | 6.12 |
1000 | 12.25 |
GHS | KPW |
1 | 81.57 |
5 | 407.87 |
10 | 815.74 |
20 | 1631.49 |
50 | 4078.72 |
100 | 8157.45 |
250 | 20393.62 |
500 | 40787.25 |
1000 | 81574.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.