Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.015 GHS |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.015 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.015 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.015 GHS |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.014 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.014 GHS |
KPW | GHS |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.5 |
250 | 3.77 |
500 | 7.54 |
1000 | 15.08 |
GHS | KPW |
1 | 66.28 |
5 | 331.4 |
10 | 662.81 |
20 | 1325.62 |
50 | 3314.07 |
100 | 6628.14 |
250 | 16570.35 |
500 | 33140.71 |
1000 | 66281.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.