Tỷ giá hối đoái KPW/GHS 0.011394 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.011 GHS |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.011 GHS |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.011 GHS |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.011 GHS |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.011 GHS |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.011 GHS |
KPW | GHS |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.13 |
250 | 2.84 |
500 | 5.69 |
1000 | 11.39 |
GHS | KPW |
1 | 87.76 |
5 | 438.81 |
10 | 877.63 |
20 | 1755.26 |
50 | 4388.16 |
100 | 8776.32 |
250 | 21940.82 |
500 | 43881.64 |
1000 | 87763.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.