Tỷ giá hối đoái KPW/GMD 0.080560 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.081 GMD |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.080 GMD |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.079 GMD |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.078 GMD |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.077 GMD |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.077 GMD |
KPW | GMD |
1 | 0.081 |
5 | 0.40 |
10 | 0.81 |
20 | 1.61 |
50 | 4.02 |
100 | 8.05 |
250 | 20.13 |
500 | 40.27 |
1000 | 80.55 |
GMD | KPW |
1 | 12.41 |
5 | 62.06 |
10 | 124.13 |
20 | 248.26 |
50 | 620.65 |
100 | 1241.31 |
250 | 3103.28 |
500 | 6206.57 |
1000 | 12413.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.