Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.075 GMD |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.075 GMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.074 GMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.073 GMD |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.072 GMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.072 GMD |
KPW | GMD |
1 | 0.075 |
5 | 0.38 |
10 | 0.75 |
20 | 1.5 |
50 | 3.76 |
100 | 7.52 |
250 | 18.81 |
500 | 37.63 |
1000 | 75.27 |
GMD | KPW |
1 | 13.28 |
5 | 66.42 |
10 | 132.84 |
20 | 265.68 |
50 | 664.21 |
100 | 1328.42 |
250 | 3321.05 |
500 | 6642.1 |
1000 | 13284.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc GMD ( Dalasi Gambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.