Tỷ giá hối đoái KPW/HNL 0.028831 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.029 HNL |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.029 HNL |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.028 HNL |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.028 HNL |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.028 HNL |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.027 HNL |
KPW | HNL |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.44 |
100 | 2.88 |
250 | 7.2 |
500 | 14.41 |
1000 | 28.83 |
HNL | KPW |
1 | 34.68 |
5 | 173.42 |
10 | 346.85 |
20 | 693.7 |
50 | 1734.27 |
100 | 3468.54 |
250 | 8671.36 |
500 | 17342.72 |
1000 | 34685.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.