Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | IDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 17.66 IDR |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 17.48 IDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 17.3 IDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 17.13 IDR |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 16.95 IDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 16.77 IDR |
KPW | IDR |
1 | 17.66 |
5 | 88.31 |
10 | 176.63 |
20 | 353.26 |
50 | 883.15 |
100 | 1766.31 |
250 | 4415.77 |
500 | 8831.55 |
1000 | 17663.11 |
IDR | KPW |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.83 |
100 | 5.66 |
250 | 14.15 |
500 | 28.3 |
1000 | 56.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc IDR ( Rupiah Indonesia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.