Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0041 ILS |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0041 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0041 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0040 ILS |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0040 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0039 ILS |
KPW | ILS |
1 | 0.0041 |
5 | 0.021 |
10 | 0.041 |
20 | 0.083 |
50 | 0.21 |
100 | 0.41 |
250 | 1.03 |
500 | 2.06 |
1000 | 4.13 |
ILS | KPW |
1 | 241.6 |
5 | 1208 |
10 | 2416 |
20 | 4832.01 |
50 | 12080.02 |
100 | 24160.05 |
250 | 60400.14 |
500 | 120800.29 |
1000 | 241600.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.