Tỷ giá hối đoái KPW/INR 0.10042 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | INR |
| 0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.10 INR |
| 1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.099 INR |
| 2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.098 INR |
| 3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.097 INR |
| 4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.096 INR |
| 5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.095 INR |
| KPW | INR |
| 1 | 0.10 |
| 5 | 0.50 |
| 10 | 1 |
| 20 | 2 |
| 50 | 5.02 |
| 100 | 10.04 |
| 250 | 25.1 |
| 500 | 50.2 |
| 1000 | 100.41 |
| INR | KPW |
| 1 | 9.95 |
| 5 | 49.79 |
| 10 | 99.58 |
| 20 | 199.16 |
| 50 | 497.91 |
| 100 | 995.83 |
| 250 | 2489.58 |
| 500 | 4979.16 |
| 1000 | 9958.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.