Tỷ giá hối đoái KPW/JEP 0.00084343 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.00084 JEP |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.00083 JEP |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.00083 JEP |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.00082 JEP |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.00081 JEP |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.00080 JEP |
KPW | JEP |
1 | 0.00084 |
5 | 0.0042 |
10 | 0.0084 |
20 | 0.017 |
50 | 0.042 |
100 | 0.084 |
250 | 0.21 |
500 | 0.42 |
1000 | 0.84 |
JEP | KPW |
1 | 1185.63 |
5 | 5928.19 |
10 | 11856.39 |
20 | 23712.79 |
50 | 59281.97 |
100 | 118563.95 |
250 | 296409.87 |
500 | 592819.75 |
1000 | 1185639.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.