Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.00079 JOD |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.00078 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.00077 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.00076 JOD |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.00076 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.00075 JOD |
KPW | JOD |
1 | 0.00079 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0079 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.079 |
250 | 0.20 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.79 |
JOD | KPW |
1 | 1269.21 |
5 | 6346.05 |
10 | 12692.1 |
20 | 25384.2 |
50 | 63460.51 |
100 | 126921.03 |
250 | 317302.59 |
500 | 634605.19 |
1000 | 1269210.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.