Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.065 MKD |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.064 MKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.064 MKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.063 MKD |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.063 MKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.062 MKD |
KPW | MKD |
1 | 0.065 |
5 | 0.33 |
10 | 0.65 |
20 | 1.3 |
50 | 3.25 |
100 | 6.51 |
250 | 16.28 |
500 | 32.56 |
1000 | 65.12 |
MKD | KPW |
1 | 15.35 |
5 | 76.77 |
10 | 153.55 |
20 | 307.11 |
50 | 767.78 |
100 | 1535.56 |
250 | 3838.91 |
500 | 7677.82 |
1000 | 15355.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc MKD ( Denar Macedonia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.