Tỷ giá hối đoái KPW/MKD 0.059401 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.059 MKD |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.059 MKD |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.058 MKD |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.058 MKD |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.057 MKD |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.056 MKD |
KPW | MKD |
1 | 0.059 |
5 | 0.30 |
10 | 0.59 |
20 | 1.18 |
50 | 2.97 |
100 | 5.94 |
250 | 14.85 |
500 | 29.7 |
1000 | 59.4 |
MKD | KPW |
1 | 16.83 |
5 | 84.17 |
10 | 168.34 |
20 | 336.69 |
50 | 841.73 |
100 | 1683.47 |
250 | 4208.69 |
500 | 8417.39 |
1000 | 16834.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.