Tỷ giá hối đoái KPW/MKD 0.065618 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.066 MKD |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.065 MKD |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.064 MKD |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.064 MKD |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.063 MKD |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.062 MKD |
KPW | MKD |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.28 |
100 | 6.56 |
250 | 16.4 |
500 | 32.8 |
1000 | 65.61 |
MKD | KPW |
1 | 15.23 |
5 | 76.19 |
10 | 152.39 |
20 | 304.79 |
50 | 761.98 |
100 | 1523.96 |
250 | 3809.91 |
500 | 7619.83 |
1000 | 15239.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.