Tỷ giá hối đoái KPW/MKD 0.058044 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.058 MKD |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.057 MKD |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.057 MKD |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.056 MKD |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.056 MKD |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.055 MKD |
KPW | MKD |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.16 |
50 | 2.9 |
100 | 5.8 |
250 | 14.51 |
500 | 29.02 |
1000 | 58.04 |
MKD | KPW |
1 | 17.22 |
5 | 86.14 |
10 | 172.28 |
20 | 344.56 |
50 | 861.42 |
100 | 1722.84 |
250 | 4307.1 |
500 | 8614.21 |
1000 | 17228.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.