Tỷ giá hối đoái KPW/MUR 0.050780 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.051 MUR |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.050 MUR |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.050 MUR |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.049 MUR |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.049 MUR |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.048 MUR |
KPW | MUR |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.53 |
100 | 5.07 |
250 | 12.69 |
500 | 25.39 |
1000 | 50.78 |
MUR | KPW |
1 | 19.69 |
5 | 98.46 |
10 | 196.92 |
20 | 393.85 |
50 | 984.63 |
100 | 1969.27 |
250 | 4923.19 |
500 | 9846.38 |
1000 | 19692.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.