Tỷ giá hối đoái KPW/MVR 0.016999 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | MVR |
| 0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.017 MVR |
| 1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.017 MVR |
| 2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.017 MVR |
| 3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.016 MVR |
| 4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.016 MVR |
| 5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.016 MVR |
| KPW | MVR |
| 1 | 0.017 |
| 5 | 0.085 |
| 10 | 0.17 |
| 20 | 0.34 |
| 50 | 0.85 |
| 100 | 1.69 |
| 250 | 4.24 |
| 500 | 8.49 |
| 1000 | 16.99 |
| MVR | KPW |
| 1 | 58.82 |
| 5 | 294.14 |
| 10 | 588.28 |
| 20 | 1176.56 |
| 50 | 2941.4 |
| 100 | 5882.8 |
| 250 | 14707 |
| 500 | 29414 |
| 1000 | 58828.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.