Tỷ giá hối đoái KPW/MVR 0.017157 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.017 MVR |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.017 MVR |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.017 MVR |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.017 MVR |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.016 MVR |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.016 MVR |
KPW | MVR |
1 | 0.017 |
5 | 0.086 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.86 |
100 | 1.71 |
250 | 4.28 |
500 | 8.57 |
1000 | 17.15 |
MVR | KPW |
1 | 58.28 |
5 | 291.42 |
10 | 582.84 |
20 | 1165.68 |
50 | 2914.21 |
100 | 5828.43 |
250 | 14571.09 |
500 | 29142.18 |
1000 | 58284.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.