Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0049 MYR |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0049 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0048 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0048 MYR |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0047 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0047 MYR |
KPW | MYR |
1 | 0.0049 |
5 | 0.025 |
10 | 0.049 |
20 | 0.099 |
50 | 0.25 |
100 | 0.49 |
250 | 1.23 |
500 | 2.47 |
1000 | 4.94 |
MYR | KPW |
1 | 202.13 |
5 | 1010.66 |
10 | 2021.33 |
20 | 4042.67 |
50 | 10106.68 |
100 | 20213.37 |
250 | 50533.43 |
500 | 101066.86 |
1000 | 202133.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.