Valuta Ex Logo

KPW đến NAD

Chuyển đổi Won Triều Tiên (KPW) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KPW - Won Triều Tiênselect icon
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KPW/NAD 0.020996 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kpw-to-nad?amount=1

Won Triều Tiên là tiền tệ củaTriều Tiên

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where KPW is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Triều Tiên với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKPWPhí chuyển nhượngNAD
0%1 KPW0.0 KPW0.021 NAD
1%1 KPW0.010 KPW0.021 NAD
2%1 KPW0.020 KPW0.021 NAD
3%1 KPW0.030 KPW0.020 NAD
4%1 KPW0.040 KPW0.020 NAD
5%1 KPW0.050 KPW0.020 NAD

Chuyển đổi Won Triều Tiên thành Đô la Namibia

KPWNAD
10.021
50.10
100.21
200.42
501.04
1002.09
2505.24
50010.49
100020.99

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Won Triều Tiên

NADKPW
147.62
5238.14
10476.28
20952.57
502381.42
1004762.85
25011907.14
50023814.29
100047628.59

Thông tin thêm về KPW hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ