Tỷ giá hối đoái KPW/NOK 0.011657 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.012 NOK |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.012 NOK |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.011 NOK |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.011 NOK |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.011 NOK |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.011 NOK |
KPW | NOK |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.16 |
250 | 2.91 |
500 | 5.82 |
1000 | 11.65 |
NOK | KPW |
1 | 85.78 |
5 | 428.93 |
10 | 857.86 |
20 | 1715.73 |
50 | 4289.34 |
100 | 8578.68 |
250 | 21446.71 |
500 | 42893.43 |
1000 | 85786.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.