Tỷ giá hối đoái KPW/NZD 0.0019677 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | NZD |
| 0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0020 NZD |
| 1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0019 NZD |
| 2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0019 NZD |
| 3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0019 NZD |
| 4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0019 NZD |
| 5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0019 NZD |
| KPW | NZD |
| 1 | 0.0020 |
| 5 | 0.0098 |
| 10 | 0.020 |
| 20 | 0.039 |
| 50 | 0.098 |
| 100 | 0.20 |
| 250 | 0.49 |
| 500 | 0.98 |
| 1000 | 1.96 |
| NZD | KPW |
| 1 | 508.21 |
| 5 | 2541.09 |
| 10 | 5082.18 |
| 20 | 10164.37 |
| 50 | 25410.93 |
| 100 | 50821.87 |
| 250 | 127054.67 |
| 500 | 254109.35 |
| 1000 | 508218.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.