Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.00043 OMR |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.00042 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.00042 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.00041 OMR |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.00041 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.00041 OMR |
KPW | OMR |
1 | 0.00043 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0043 |
20 | 0.0086 |
50 | 0.021 |
100 | 0.043 |
250 | 0.11 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.43 |
OMR | KPW |
1 | 2337.66 |
5 | 11688.3 |
10 | 23376.61 |
20 | 46753.22 |
50 | 116883.06 |
100 | 233766.13 |
250 | 584415.33 |
500 | 1168830.67 |
1000 | 2337661.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.