Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.065 PHP |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.064 PHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.063 PHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.063 PHP |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.062 PHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.061 PHP |
KPW | PHP |
1 | 0.065 |
5 | 0.32 |
10 | 0.65 |
20 | 1.29 |
50 | 3.23 |
100 | 6.47 |
250 | 16.17 |
500 | 32.35 |
1000 | 64.7 |
PHP | KPW |
1 | 15.45 |
5 | 77.27 |
10 | 154.55 |
20 | 309.1 |
50 | 772.75 |
100 | 1545.5 |
250 | 3863.75 |
500 | 7727.5 |
1000 | 15455.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc PHP ( Peso Philipin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.