Tỷ giá hối đoái KPW/RON 0.0050813 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0051 RON |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0050 RON |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0050 RON |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0049 RON |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0049 RON |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0048 RON |
KPW | RON |
1 | 0.0051 |
5 | 0.025 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.51 |
250 | 1.27 |
500 | 2.54 |
1000 | 5.08 |
RON | KPW |
1 | 196.8 |
5 | 984 |
10 | 1968 |
20 | 3936.01 |
50 | 9840.04 |
100 | 19680.08 |
250 | 49200.2 |
500 | 98400.4 |
1000 | 196800.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.