Tỷ giá hối đoái KPW/SBD 0.0094442 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0094 SBD |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0093 SBD |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0093 SBD |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0092 SBD |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0091 SBD |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0090 SBD |
KPW | SBD |
1 | 0.0094 |
5 | 0.047 |
10 | 0.094 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.94 |
250 | 2.36 |
500 | 4.72 |
1000 | 9.44 |
SBD | KPW |
1 | 105.88 |
5 | 529.42 |
10 | 1058.84 |
20 | 2117.69 |
50 | 5294.24 |
100 | 10588.49 |
250 | 26471.24 |
500 | 52942.48 |
1000 | 105884.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.