Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0015 SGD |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0015 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0015 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0015 SGD |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0015 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0014 SGD |
KPW | SGD |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0076 |
10 | 0.015 |
20 | 0.030 |
50 | 0.076 |
100 | 0.15 |
250 | 0.38 |
500 | 0.76 |
1000 | 1.51 |
SGD | KPW |
1 | 660.83 |
5 | 3304.16 |
10 | 6608.32 |
20 | 13216.64 |
50 | 33041.6 |
100 | 66083.2 |
250 | 165208 |
500 | 330416.01 |
1000 | 660832.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.