Tỷ giá hối đoái KPW/SHP 0.00087312 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.00087 SHP |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.00086 SHP |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.00086 SHP |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.00085 SHP |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.00084 SHP |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.00083 SHP |
KPW | SHP |
1 | 0.00087 |
5 | 0.0044 |
10 | 0.0087 |
20 | 0.017 |
50 | 0.044 |
100 | 0.087 |
250 | 0.22 |
500 | 0.44 |
1000 | 0.87 |
SHP | KPW |
1 | 1145.31 |
5 | 5726.55 |
10 | 11453.11 |
20 | 22906.23 |
50 | 57265.59 |
100 | 114531.18 |
250 | 286327.97 |
500 | 572655.94 |
1000 | 1145311.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.