Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0014 SHP |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0014 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0014 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0014 SHP |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0013 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0013 SHP |
KPW | SHP |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0070 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.070 |
100 | 0.14 |
250 | 0.35 |
500 | 0.70 |
1000 | 1.4 |
SHP | KPW |
1 | 712.33 |
5 | 3561.67 |
10 | 7123.35 |
20 | 14246.71 |
50 | 35616.77 |
100 | 71233.55 |
250 | 178083.88 |
500 | 356167.77 |
1000 | 712335.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.