Tỷ giá hối đoái KPW/SZL 0.020399 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.020 SZL |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.020 SZL |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.020 SZL |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.020 SZL |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.020 SZL |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.019 SZL |
KPW | SZL |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.01 |
100 | 2.03 |
250 | 5.09 |
500 | 10.19 |
1000 | 20.39 |
SZL | KPW |
1 | 49.02 |
5 | 245.11 |
10 | 490.22 |
20 | 980.45 |
50 | 2451.13 |
100 | 4902.27 |
250 | 12255.67 |
500 | 24511.35 |
1000 | 49022.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.