Tỷ giá hối đoái KPW/THB 0.035173 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.035 THB |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.035 THB |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.034 THB |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.034 THB |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.034 THB |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.033 THB |
KPW | THB |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.75 |
100 | 3.51 |
250 | 8.79 |
500 | 17.58 |
1000 | 35.17 |
THB | KPW |
1 | 28.43 |
5 | 142.15 |
10 | 284.31 |
20 | 568.62 |
50 | 1421.55 |
100 | 2843.11 |
250 | 7107.79 |
500 | 14215.58 |
1000 | 28431.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.