Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.041 THB |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.041 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.040 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.040 THB |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.039 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.039 THB |
KPW | THB |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.05 |
100 | 4.1 |
250 | 10.27 |
500 | 20.54 |
1000 | 41.09 |
THB | KPW |
1 | 24.33 |
5 | 121.67 |
10 | 243.35 |
20 | 486.71 |
50 | 1216.79 |
100 | 2433.58 |
250 | 6083.96 |
500 | 12167.92 |
1000 | 24335.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.