Tỷ giá hối đoái KPW/THB 0.038057 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.038 THB |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.038 THB |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.037 THB |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.037 THB |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.037 THB |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.036 THB |
KPW | THB |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.9 |
100 | 3.8 |
250 | 9.51 |
500 | 19.02 |
1000 | 38.05 |
THB | KPW |
1 | 26.27 |
5 | 131.38 |
10 | 262.76 |
20 | 525.53 |
50 | 1313.82 |
100 | 2627.65 |
250 | 6569.14 |
500 | 13138.28 |
1000 | 26276.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.