Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0039 TMT |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0039 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0038 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0038 TMT |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0037 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0037 TMT |
KPW | TMT |
1 | 0.0039 |
5 | 0.019 |
10 | 0.039 |
20 | 0.078 |
50 | 0.19 |
100 | 0.39 |
250 | 0.97 |
500 | 1.94 |
1000 | 3.89 |
TMT | KPW |
1 | 256.41 |
5 | 1282.05 |
10 | 2564.1 |
20 | 5128.2 |
50 | 12820.51 |
100 | 25641.03 |
250 | 64102.58 |
500 | 128205.17 |
1000 | 256410.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.