Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.038 TRY |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.038 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.038 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.037 TRY |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.037 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.036 TRY |
KPW | TRY |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.77 |
50 | 1.91 |
100 | 3.83 |
250 | 9.59 |
500 | 19.19 |
1000 | 38.39 |
TRY | KPW |
1 | 26.04 |
5 | 130.23 |
10 | 260.47 |
20 | 520.94 |
50 | 1302.36 |
100 | 2604.73 |
250 | 6511.82 |
500 | 13023.65 |
1000 | 26047.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.