Tỷ giá hối đoái KPW/TRY 0.043028 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.043 TRY |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.043 TRY |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.042 TRY |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.042 TRY |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.041 TRY |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.041 TRY |
KPW | TRY |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.15 |
100 | 4.3 |
250 | 10.75 |
500 | 21.51 |
1000 | 43.02 |
TRY | KPW |
1 | 23.24 |
5 | 116.2 |
10 | 232.4 |
20 | 464.81 |
50 | 1162.02 |
100 | 2324.05 |
250 | 5810.14 |
500 | 11620.28 |
1000 | 23240.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.