Tỷ giá hối đoái KPW/TRY 0.046927 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | TRY |
| 0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.047 TRY |
| 1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.046 TRY |
| 2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.046 TRY |
| 3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.046 TRY |
| 4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.045 TRY |
| 5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.045 TRY |
| KPW | TRY |
| 1 | 0.047 |
| 5 | 0.23 |
| 10 | 0.47 |
| 20 | 0.94 |
| 50 | 2.34 |
| 100 | 4.69 |
| 250 | 11.73 |
| 500 | 23.46 |
| 1000 | 46.92 |
| TRY | KPW |
| 1 | 21.3 |
| 5 | 106.54 |
| 10 | 213.09 |
| 20 | 426.19 |
| 50 | 1065.49 |
| 100 | 2130.98 |
| 250 | 5327.47 |
| 500 | 10654.94 |
| 1000 | 21309.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.