Tỷ giá hối đoái KPW/UGX 4.09 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | UGX |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 4.09 UGX |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 4.05 UGX |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 4.01 UGX |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 3.96 UGX |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 3.92 UGX |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 3.88 UGX |
KPW | UGX |
1 | 4.09 |
5 | 20.46 |
10 | 40.92 |
20 | 81.84 |
50 | 204.62 |
100 | 409.24 |
250 | 1023.11 |
500 | 2046.23 |
1000 | 4092.46 |
UGX | KPW |
1 | 0.24 |
5 | 1.22 |
10 | 2.44 |
20 | 4.88 |
50 | 12.21 |
100 | 24.43 |
250 | 61.08 |
500 | 122.17 |
1000 | 244.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.