Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0011 USD |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0011 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0011 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0011 USD |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0011 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0011 USD |
KPW | USD |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0056 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.056 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.56 |
1000 | 1.11 |
USD | KPW |
1 | 899.99 |
5 | 4499.99 |
10 | 8999.99 |
20 | 17999.99 |
50 | 44999.98 |
100 | 89999.96 |
250 | 224999.9 |
500 | 449999.81 |
1000 | 899999.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.