Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0031 WST |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0031 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0030 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0030 WST |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0030 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0029 WST |
KPW | WST |
1 | 0.0031 |
5 | 0.016 |
10 | 0.031 |
20 | 0.062 |
50 | 0.16 |
100 | 0.31 |
250 | 0.78 |
500 | 1.55 |
1000 | 3.1 |
WST | KPW |
1 | 322.39 |
5 | 1611.98 |
10 | 3223.96 |
20 | 6447.93 |
50 | 16119.83 |
100 | 32239.66 |
250 | 80599.16 |
500 | 161198.33 |
1000 | 322396.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.