Tỷ giá hối đoái KPW/XAG 0.000017733 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.000018 XAG |
| 1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.000018 XAG |
| 2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.000017 XAG |
| 3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.000017 XAG |
| 4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.000017 XAG |
| 5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.000017 XAG |
| KPW | XAG |
| 1 | 0.000018 |
| 5 | 0.000089 |
| 10 | 0.00018 |
| 20 | 0.00035 |
| 50 | 0.00089 |
| 100 | 0.0018 |
| 250 | 0.0044 |
| 500 | 0.0089 |
| 1000 | 0.018 |
| XAG | KPW |
| 1 | 56390.74 |
| 5 | 281953.74 |
| 10 | 563907.49 |
| 20 | 1127814.98 |
| 50 | 2819537.45 |
| 100 | 5639074.9 |
| 250 | 14097687.26 |
| 500 | 28195374.53 |
| 1000 | 56390749.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.