Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0030 XCD |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0030 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0029 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0029 XCD |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0029 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0029 XCD |
KPW | XCD |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.060 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.75 |
500 | 1.5 |
1000 | 3 |
XCD | KPW |
1 | 333.01 |
5 | 1665.09 |
10 | 3330.18 |
20 | 6660.37 |
50 | 16650.93 |
100 | 33301.86 |
250 | 83254.66 |
500 | 166509.33 |
1000 | 333018.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.