Tỷ giá hối đoái KPW/ZMW 0.031304 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.031 ZMW |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.031 ZMW |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.031 ZMW |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.030 ZMW |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.030 ZMW |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.030 ZMW |
KPW | ZMW |
1 | 0.031 |
5 | 0.16 |
10 | 0.31 |
20 | 0.63 |
50 | 1.56 |
100 | 3.13 |
250 | 7.82 |
500 | 15.65 |
1000 | 31.3 |
ZMW | KPW |
1 | 31.94 |
5 | 159.72 |
10 | 319.44 |
20 | 638.89 |
50 | 1597.24 |
100 | 3194.49 |
250 | 7986.24 |
500 | 15972.48 |
1000 | 31944.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.