Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0027 AED |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0026 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0026 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0026 AED |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0026 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0025 AED |
KRW | AED |
1 | 0.0027 |
5 | 0.013 |
10 | 0.027 |
20 | 0.053 |
50 | 0.13 |
100 | 0.27 |
250 | 0.67 |
500 | 1.33 |
1000 | 2.66 |
AED | KRW |
1 | 375.2 |
5 | 1876.02 |
10 | 3752.04 |
20 | 7504.09 |
50 | 18760.22 |
100 | 37520.45 |
250 | 93801.14 |
500 | 187602.28 |
1000 | 375204.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.