Tỷ giá hối đoái KRW/AFN 0.048885 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.049 AFN |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.048 AFN |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.048 AFN |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.047 AFN |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.047 AFN |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.046 AFN |
KRW | AFN |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.44 |
100 | 4.88 |
250 | 12.22 |
500 | 24.44 |
1000 | 48.88 |
AFN | KRW |
1 | 20.45 |
5 | 102.28 |
10 | 204.56 |
20 | 409.12 |
50 | 1022.81 |
100 | 2045.62 |
250 | 5114.07 |
500 | 10228.14 |
1000 | 20456.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.