Valuta Ex Logo

KRW đến AFN

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái KRW/AFN 0.051017 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-afn?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where KRW is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngAFN
0%1 KRW0.0 KRW0.051 AFN
1%1 KRW0.010 KRW0.051 AFN
2%1 KRW0.020 KRW0.050 AFN
3%1 KRW0.030 KRW0.049 AFN
4%1 KRW0.040 KRW0.049 AFN
5%1 KRW0.050 KRW0.048 AFN

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Afghani Afghanistan

KRWAFN
10.051
50.26
100.51
201.02
502.55
1005.1
25012.75
50025.5
100051.01

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Won Hàn Quốc

AFNKRW
119.6
598
10196.01
20392.02
50980.06
1001960.12
2504900.31
5009800.62
100019601.25

Thông tin thêm về KRW hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ