Tỷ giá hối đoái KRW/AFN 0.049954 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.050 AFN |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.049 AFN |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.049 AFN |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.048 AFN |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.048 AFN |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.047 AFN |
KRW | AFN |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1.0 |
50 | 2.49 |
100 | 4.99 |
250 | 12.48 |
500 | 24.97 |
1000 | 49.95 |
AFN | KRW |
1 | 20.01 |
5 | 100.09 |
10 | 200.18 |
20 | 400.36 |
50 | 1000.91 |
100 | 2001.82 |
250 | 5004.56 |
500 | 10009.13 |
1000 | 20018.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.