Tỷ giá hối đoái KRW/AFN 0.051017 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.051 AFN |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.051 AFN |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.050 AFN |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.049 AFN |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.049 AFN |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.048 AFN |
KRW | AFN |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.55 |
100 | 5.1 |
250 | 12.75 |
500 | 25.5 |
1000 | 51.01 |
AFN | KRW |
1 | 19.6 |
5 | 98 |
10 | 196.01 |
20 | 392.02 |
50 | 980.06 |
100 | 1960.12 |
250 | 4900.31 |
500 | 9800.62 |
1000 | 19601.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.