Tỷ giá hối đoái KRW/ALL 0.058813 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.059 ALL |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.058 ALL |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.058 ALL |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.057 ALL |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.056 ALL |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.056 ALL |
KRW | ALL |
1 | 0.059 |
5 | 0.29 |
10 | 0.59 |
20 | 1.17 |
50 | 2.94 |
100 | 5.88 |
250 | 14.7 |
500 | 29.4 |
1000 | 58.81 |
ALL | KRW |
1 | 17 |
5 | 85.01 |
10 | 170.03 |
20 | 340.06 |
50 | 850.15 |
100 | 1700.31 |
250 | 4250.78 |
500 | 8501.57 |
1000 | 17003.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.