Tỷ giá hối đoái KRW/ALL 0.056132 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | ALL |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.056 ALL |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.056 ALL |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.055 ALL |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.054 ALL |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.054 ALL |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.053 ALL |
| KRW | ALL |
| 1 | 0.056 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.56 |
| 20 | 1.12 |
| 50 | 2.8 |
| 100 | 5.61 |
| 250 | 14.03 |
| 500 | 28.06 |
| 1000 | 56.13 |
| ALL | KRW |
| 1 | 17.81 |
| 5 | 89.07 |
| 10 | 178.15 |
| 20 | 356.3 |
| 50 | 890.76 |
| 100 | 1781.52 |
| 250 | 4453.81 |
| 500 | 8907.63 |
| 1000 | 17815.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.