Tỷ giá hối đoái KRW/ALL 0.056834 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | ALL |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.057 ALL |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.056 ALL |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.056 ALL |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.055 ALL |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.055 ALL |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.054 ALL |
| KRW | ALL |
| 1 | 0.057 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.57 |
| 20 | 1.13 |
| 50 | 2.84 |
| 100 | 5.68 |
| 250 | 14.2 |
| 500 | 28.41 |
| 1000 | 56.83 |
| ALL | KRW |
| 1 | 17.59 |
| 5 | 87.97 |
| 10 | 175.95 |
| 20 | 351.9 |
| 50 | 879.75 |
| 100 | 1759.5 |
| 250 | 4398.76 |
| 500 | 8797.52 |
| 1000 | 17595.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.