Tỷ giá hối đoái KRW/AWG 0.0012371 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0012 AWG |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0012 AWG |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0012 AWG |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0012 AWG |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0012 AWG |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0012 AWG |
KRW | AWG |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0062 |
10 | 0.012 |
20 | 0.025 |
50 | 0.062 |
100 | 0.12 |
250 | 0.31 |
500 | 0.62 |
1000 | 1.23 |
AWG | KRW |
1 | 808.36 |
5 | 4041.82 |
10 | 8083.65 |
20 | 16167.3 |
50 | 40418.26 |
100 | 80836.53 |
250 | 202091.34 |
500 | 404182.68 |
1000 | 808365.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.