Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0013 BAM |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0013 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0013 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0013 BAM |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0013 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0013 BAM |
KRW | BAM |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0067 |
10 | 0.013 |
20 | 0.027 |
50 | 0.067 |
100 | 0.13 |
250 | 0.34 |
500 | 0.67 |
1000 | 1.34 |
BAM | KRW |
1 | 742.29 |
5 | 3711.47 |
10 | 7422.94 |
20 | 14845.89 |
50 | 37114.73 |
100 | 74229.47 |
250 | 185573.68 |
500 | 371147.36 |
1000 | 742294.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.