Tỷ giá hối đoái KRW/BDT 0.082596 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BDT |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.083 BDT |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.082 BDT |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.081 BDT |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.080 BDT |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.079 BDT |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.078 BDT |
| KRW | BDT |
| 1 | 0.083 |
| 5 | 0.41 |
| 10 | 0.83 |
| 20 | 1.65 |
| 50 | 4.12 |
| 100 | 8.25 |
| 250 | 20.64 |
| 500 | 41.29 |
| 1000 | 82.59 |
| BDT | KRW |
| 1 | 12.1 |
| 5 | 60.53 |
| 10 | 121.07 |
| 20 | 242.14 |
| 50 | 605.35 |
| 100 | 1210.71 |
| 250 | 3026.77 |
| 500 | 6053.55 |
| 1000 | 12107.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.