Tỷ giá hối đoái KRW/BDT 0.083689 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.084 BDT |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.083 BDT |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.082 BDT |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.081 BDT |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.080 BDT |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.080 BDT |
KRW | BDT |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.67 |
50 | 4.18 |
100 | 8.36 |
250 | 20.92 |
500 | 41.84 |
1000 | 83.68 |
BDT | KRW |
1 | 11.94 |
5 | 59.74 |
10 | 119.48 |
20 | 238.97 |
50 | 597.44 |
100 | 1194.89 |
250 | 2987.23 |
500 | 5974.47 |
1000 | 11948.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.