Tỷ giá hối đoái KRW/BDT 0.086959 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.087 BDT |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.086 BDT |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.085 BDT |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.084 BDT |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.083 BDT |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.083 BDT |
KRW | BDT |
1 | 0.087 |
5 | 0.43 |
10 | 0.87 |
20 | 1.73 |
50 | 4.34 |
100 | 8.69 |
250 | 21.73 |
500 | 43.47 |
1000 | 86.95 |
BDT | KRW |
1 | 11.49 |
5 | 57.49 |
10 | 114.99 |
20 | 229.99 |
50 | 574.98 |
100 | 1149.96 |
250 | 2874.9 |
500 | 5749.81 |
1000 | 11499.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.