Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0013 BGN |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0013 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0013 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0013 BGN |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0013 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0013 BGN |
KRW | BGN |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0066 |
10 | 0.013 |
20 | 0.027 |
50 | 0.066 |
100 | 0.13 |
250 | 0.33 |
500 | 0.66 |
1000 | 1.32 |
BGN | KRW |
1 | 753.28 |
5 | 3766.4 |
10 | 7532.8 |
20 | 15065.61 |
50 | 37664.04 |
100 | 75328.09 |
250 | 188320.22 |
500 | 376640.45 |
1000 | 753280.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.