Tỷ giá hối đoái KRW/BHD 0.00025906 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00026 BHD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00026 BHD |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00025 BHD |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00025 BHD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00025 BHD |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00025 BHD |
KRW | BHD |
1 | 0.00026 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0026 |
20 | 0.0052 |
50 | 0.013 |
100 | 0.026 |
250 | 0.065 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.26 |
BHD | KRW |
1 | 3860.14 |
5 | 19300.7 |
10 | 38601.41 |
20 | 77202.82 |
50 | 193007.07 |
100 | 386014.14 |
250 | 965035.37 |
500 | 1930070.74 |
1000 | 3860141.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.