Tỷ giá hối đoái KRW/BHD 0.00025458 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BHD |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00025 BHD |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00025 BHD |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00025 BHD |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00025 BHD |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00024 BHD |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00024 BHD |
| KRW | BHD |
| 1 | 0.00025 |
| 5 | 0.0013 |
| 10 | 0.0025 |
| 20 | 0.0051 |
| 50 | 0.013 |
| 100 | 0.025 |
| 250 | 0.064 |
| 500 | 0.13 |
| 1000 | 0.25 |
| BHD | KRW |
| 1 | 3928.1 |
| 5 | 19640.51 |
| 10 | 39281.03 |
| 20 | 78562.07 |
| 50 | 196405.17 |
| 100 | 392810.35 |
| 250 | 982025.87 |
| 500 | 1964051.75 |
| 1000 | 3928103.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.