Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00076 BMD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00075 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00074 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00073 BMD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00073 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00072 BMD |
KRW | BMD |
1 | 0.00076 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0076 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.076 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.76 |
BMD | KRW |
1 | 1319.94 |
5 | 6599.7 |
10 | 13199.4 |
20 | 26398.8 |
50 | 65997 |
100 | 131994 |
250 | 329985.02 |
500 | 659970.04 |
1000 | 1319940.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.