Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KRW sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KRW đến BYR

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái KRW/BYR 13.44 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-byr?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where KRW is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngBYR
0%1 KRW0.0 KRW13.44 BYR
1%1 KRW0.010 KRW13.31 BYR
2%1 KRW0.020 KRW13.17 BYR
3%1 KRW0.030 KRW13.04 BYR
4%1 KRW0.040 KRW12.9 BYR
5%1 KRW0.050 KRW12.77 BYR

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Rúp Belarus (2000–2016)

KRWBYR
113.44
567.22
10134.45
20268.9
50672.25
1001344.5
2503361.27
5006722.54
100013445.09

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Won Hàn Quốc

BYRKRW
10.074
50.37
100.74
201.48
503.71
1007.43
25018.59
50037.18
100074.37

Thông tin thêm về KRW hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ