Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00063 CHF |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00063 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00062 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00061 CHF |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00061 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00060 CHF |
KRW | CHF |
1 | 0.00063 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0063 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.063 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.63 |
CHF | KRW |
1 | 1579.8 |
5 | 7899.01 |
10 | 15798.02 |
20 | 31596.05 |
50 | 78990.14 |
100 | 157980.28 |
250 | 394950.72 |
500 | 789901.44 |
1000 | 1579802.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.