Tỷ giá hối đoái KRW/CUP 0.018128 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.018 CUP |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.018 CUP |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.018 CUP |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.018 CUP |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.017 CUP |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.017 CUP |
KRW | CUP |
1 | 0.018 |
5 | 0.091 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.91 |
100 | 1.81 |
250 | 4.53 |
500 | 9.06 |
1000 | 18.12 |
CUP | KRW |
1 | 55.16 |
5 | 275.81 |
10 | 551.62 |
20 | 1103.24 |
50 | 2758.12 |
100 | 5516.24 |
250 | 13790.6 |
500 | 27581.2 |
1000 | 55162.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.