Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.017 CZK |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.017 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.017 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.017 CZK |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.017 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.016 CZK |
KRW | CZK |
1 | 0.017 |
5 | 0.087 |
10 | 0.17 |
20 | 0.35 |
50 | 0.87 |
100 | 1.73 |
250 | 4.33 |
500 | 8.66 |
1000 | 17.32 |
CZK | KRW |
1 | 57.73 |
5 | 288.68 |
10 | 577.36 |
20 | 1154.73 |
50 | 2886.82 |
100 | 5773.65 |
250 | 14434.13 |
500 | 28868.26 |
1000 | 57736.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.