Tỷ giá hối đoái KRW/CZK 0.014538 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | CZK |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.015 CZK |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.014 CZK |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.014 CZK |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.014 CZK |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.014 CZK |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.014 CZK |
| KRW | CZK |
| 1 | 0.015 |
| 5 | 0.073 |
| 10 | 0.15 |
| 20 | 0.29 |
| 50 | 0.73 |
| 100 | 1.45 |
| 250 | 3.63 |
| 500 | 7.26 |
| 1000 | 14.53 |
| CZK | KRW |
| 1 | 68.78 |
| 5 | 343.92 |
| 10 | 687.84 |
| 20 | 1375.69 |
| 50 | 3439.23 |
| 100 | 6878.46 |
| 250 | 17196.17 |
| 500 | 34392.34 |
| 1000 | 68784.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.